Bàn Mixer Dynacord CMS 1000 Cao Cấp hiện đang là dòng mixer “quốc dân” rất được yêu thích. Thiết bị được sản xuất tại nhà máy Trung Quốc theo công nghệ hiện đại của ĐỨC. Thiết bị hiện đang được PROVIP Audio phân phối với mức giá phù hợp nhất.
Đánh giá tổng quan bàn mixer Dynacord CMS 1000 cao cấp
Sử dụng chip Analog Devices thế hệ mới
So với hàng loại 1 – loại 2 dòng mixer CMS 1000 cao cấp được trang bị thêm chip Analog Devices. CMS 1000 có thể lấy tín hiệu từ mixer tới máy tính để thu âm. Sản phẩm được tích hợp cổng USB 2.0 Digital, là tín hiệu kỹ thuật số từ laptop cho chất lượng âm thanh tốt nhất, ổn định nhất và độ phân giải cao.
Có 2 bộ nhớ Effect riêng biệt
Bàn Mixer CMS 1000 cao cấp có 2 bộ nhớ Effect (Echo) riêng biệt. Vì vậy nó có thể lưu và cài đặt nhiều chế độ Effect rất tiện lợi cho người làm Show dễ dàng chuyển chế độ Effect phù hợp mà không phải căn chỉnh quá nhiều. Thiết bị phù hợp sử dụng cho các dàn âm thanh sân khấu, sự kiện chuyên nghiệp!
Với thiết kế 14 kênh đầu vào Mixer Dynacord CMS 1000 có khả năng xử lý tín hiệu linh hoạt ở nhiều thiết bị đầu vào cùng lúc. Màn hình LCD cao cấp, sắc nét được hiển thị rõ nét với độ phân giải 128 x 64 pixel – OLED, sẽ giúp người dùng dễ dàng sử dụng ngay cả với những người không am hiểu về Mixer.
Địa chỉ phân phối CMS 1000 cao cấp uy tín?
PROVIP Audio là thương hiệu cung cấp thiết bị âm thanh hội trường uy tín trên thị trường. Chúng tôi luôn luôn tâm sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng khi cung cấp sản phẩm này. Nếu bạn không an tâm, hãy đến trực tiếp Showroom của chúng tôi, nơi đội ngũ kỹ thuật viên luôn sẵn sàng giúp bạn trải nghiệm mixer Dynacord CMS 1000 tốt nhất.
Đối với những khách hàng ở xa, PROVIP Audio có chính sách giao hàng tận nơi nên quý khách hoàn toàn có thể an tâm và sử dụng sản phẩm của chúng tôi. Trước khi gửi hàng, chúng tôi luôn kiểm tra kỹ lưỡng và cài đặt sẵn 3 chế độ Effect tốt nhất được sử dụng cho các mục đích như MC, ca sĩ, nhạc Bolero, nhạc remix, karaoke…
Thông số kỹ thuật của Mixer Dynacord CMS 1000 cao cấp
Channels (Mono + Stereo) | 6 + 4 |
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) | -10 to +20 dB |
Auxiliarys (MON, FX, AUX) | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable |
MIC GAIN (Mono / Stereo) | 0 to +60 dB / +10 to +60 dB |
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) | -10 to +20 dB |
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz | |
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical | < 0.005% |
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz, any input to any Mixer output | 15 Hz to 70 kHz |
Crosstalk, 1 kHz | |
Fader & FX/AUX/MON-Send attenuation | > 85 dB |
Channel to Channel | < -80 dB |
CMRR, MIC input, 1 kHz | > 80 dB |
Input Sensitivity, all level controls in max. position MIC / LINE (Mono) / LINE (Stereo) / CD (Stereo) | -74 dBu (155 µV) / -54 dBu (1.55 mV) / -34 dBu (15.5 mV) / -34 dBu (15.5 mV) |
Maximum Level, mixing desk | |
MIC inputs | +21 dBu |
Mono Line inputs / Stereo Line inputs | +41 dBu / +30 dBu |
All other inputs | +22 dBu |
All other outputs | +22 dBu |
Input Impedances | |
MIC / Insert Return | 2 ㏀ / > 3.3 ㏀ |
2Track Return & CD In | 10 ㏀ |
All other inputs | > 15 ㏀ |
Output Impedances | |
Phones | 47 Ω |
All other outputs | 75 Ω |
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms | -130 dBu |
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted | |
Master fader down | -97 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader down | -91 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity | -83 dBu |
Equalization | |
LO Shelving | ±15 dB / 60 Hz |
MID Peaking, mono inputs | ±15 dB / 100 Hz to 8 kHz |
MID Peaking, stereo inputs | ±12 dB / 2.4 kHz |
HI Shelving | ±15 dB / 12 kHz |
Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12kHz) | ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5 |
Power Consumption | |
without lamp / with lamp | 45 W / 50 W |
Filter | |
LO-CUT, mono inputs | f = 80 Hz, 18 dB/oct. |
VOICE FILTER, mono inputs | switchable |
FEEDBACK FILTER, MON 1/2 | 70 Hz to 7 kHz, Notch, -9 dB |
Effects | |
Type, effects presets | Dual stereo 24/48-bit multi effects processors, 100 Factory + 20 User, Tap-Delay |
Remote control | Footswitch, MIDI |
Display | 128 x 64 pixels, OLED |
Digital Audio Interface | |
Channels | 4 In / 4 Out |
AD/DA Conversion, Sampling Rate | 24-bit, 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz |
PC Interface | USB2.0, Female Type B |
MIDI Interface | 5-pin DIN connector, In / Out |
Protection | |
Mixer Outputs (Relay controlled) | MON 1, MON 2, MASTER A |
Switching Mode Power Supply (µC controlled) | Mains Over/Undervoltage, High Temperature |
Phantom Power, switchable in groups | 48 V DC |
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) | 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
Dimensions (W x H x D, without lid), mm | 510.5 x 155 x 498.5 Rack-mount: 483.0 x 135.0 x 443.7 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.